Đang hiển thị: Đan Mạch - Tem bưu chính (1851 - 2025) - 11 tem.
26. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 Thiết kế: Viggo Bang chạm Khắc: Bent Jacobsen sự khoan: 12¾
14. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Thiết kế: J.Therchildsen chạm Khắc: J.Britze sự khoan: 12¾
25. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 100 Thiết kế: Viggo Bang chạm Khắc: Sven Ewert sự khoan: 12¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 337 | CJ21 | 25Øre | Màu xanh lục nhạt | (13 mill) | 0,59 | 0,59 | 0,29 | 2,36 | USD |
|
|||||||
| 338 | CJ22 | 30Øre | Màu đỏ | (1356 mill) | 5,90 | 5,90 | 0,29 | 1,18 | USD |
|
|||||||
| 339 | CJ25 | 50Øre | Màu xanh xanh | (33 mill) | 0,29 | 0,29 | 0,29 | 2,36 | USD |
|
|||||||
| 340 | CJ26 | 60Øre | Màu lam thẫm | (54 mill) | 0,29 | 0,29 | 0,29 | 5,90 | USD |
|
|||||||
| 341 | CJ27 | 65Øre | Màu xám ngọc trai | (8487500) | 0,29 | 0,29 | 0,29 | 5,90 | USD |
|
|||||||
| 342 | CJ28 | 80Øre | Màu da cam | (44 mill) | 0,59 | 0,59 | 0,29 | 5,90 | USD |
|
|||||||
| 343 | CJ29 | 90Øre | Màu ôliu | (21 mill) | 2,36 | 2,36 | 0,29 | 5,90 | USD |
|
|||||||
| 344 | CJ30 | 95Øre | Màu đỏ cam | (5 mill) | 0,59 | 0,59 | 0,29 | 14,16 | USD |
|
|||||||
| 337‑344 | 10,90 | 10,90 | 2,32 | 43,66 | USD |
